Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rùng mình; run
    shudder [with horrorat the sight of blood
    rùng mình ghê sợ trước cảnh đỗ máu
    rung
    chị ta ấn mạnh phanh và chiếc xe rung lên mà dừng lại
    Danh từ
    sự rùng mình
    a shudder of fear ran through him
    một cảm giác rùng mình sợ hãi chạy khắp người hắn
    it gives me the shudder
    (khẩu ngữ) cái đó làm tôi rùng mình

    * Các từ tương tự:
    shuddering