Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shrubbery
/'∫rʌbəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shrubbery
/ˈʃrʌbəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shrubbery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bãi cây bụi, đám bụi cây
noun
plural -beries
[noncount] :a group of shrubs planted together
a
patch
of
tangled
shrubbery
[count] :an area planted with shrubs
a
large
shrubbery
noun
The fox lay low in the shrubbery till the dogs flushed him out
shrubs
planting
(
s
)
hedge
(
s
)
hedging
hedgerow
thicket
underbrush
brake
bracken
undergrowth
coppice
or
copse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content