Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shrive
/∫raiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(shrived, shrove; shrived, shriven) (tôn giáo)
giải tội (cho ai, sau khi nghe xưng tội)
* Các từ tương tự:
shrivel
,
shriven
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content