Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
short-tempered
/∫ɔ:t'tempəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
short-tempered
/ˌʃoɚtˈtɛmpɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
short-tempered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nóng tính
adjective
[more ~; most ~] :easily made angry
short-tempered
children
She
is
short-tempered.
adjective
Henry is often short-tempered if he has slept badly
testy
irascible
short
curt
abrupt
gruff
peremptory
bluff
rude
tart
acid
acidulous
terse
brusque
crabbed
crabby
irritable
touchy
petulant
peevish
bearish
snappish
waspish
shrewish
curmudgeonly
crusty
surly
discourteous
grouchy
disagreeable
caustic
acrimonious
acerbic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content