Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shooter
/'∫u:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shooter
/ˈʃuːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng lóng)
súng
* Các từ tương tự:
-shooter
noun
plural -ers
[count] a person who shoots a weapon
The
police
are
looking
for
the
shooter. -
see
also
sharpshooter
a person who throws, kicks, or hits a ball or puck
a small amount (called a shot) of liquor (such as whiskey or tequila) often mixed with another liquid
a
whiskey
shooter -
see
also
six-shooter
,
troubleshooter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content