Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    run (vì sợ, vì lạnh…)
    run toàn thân vì lạnh
    Danh từ
    sự run (vì sợ, vì lạnh…)
    the shivers
    (số nhiều)
    cơn run
    phải nói trước đám đông bao giờ cũng làm tôi run sợ
    Tính từ
    (thường số nhiều)
    mảnh vụn (thủy tinh…)
    cut one's foot on a small shiver of glass
    giẫm phải một mảnh vụn nhỏ thủy tinh mà đứt chân
    Động từ
    [làm] vỡ thành mảnh vụn

    * Các từ tương tự:
    shivering, shivery