Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (nghĩa xấu)
    trốn tránh, lẩn tránh, trốn (trách nhiệm, công việc gì lười…)
    nó luôn luôn lẩn tránh những công việc không thích thú
    chị ta tránh không đến gặp nha sĩ

    * Các từ tương tự:
    shirker, Shirking model