Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shinny
/'∫ini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shinny
/ˈʃɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(Mỹ)
như shin
xem
shin
verb
-nies; -nied; -nying
[no obj] US :to climb up or down something (such as a pole) by grasping it with your arms and legs - + up or down
He
shinnied
up
[=(
Brit
)
shinned
up
]
the
tree
to
get
a
better
look
.
She
shinnied
down
the
drainpipe
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content