Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shimmer
/'∫imə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shimmer
/ˈʃɪmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shimmer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
tỏa ánh sáng lung linh
moonlight
shimmering
on
the
lake
ánh trăng lung linh trên mặt hồ
Danh từ
ánh sáng lung linh
the
shimmer
of
pearls
ánh lung linh của những hạt ngọc trai
* Các từ tương tự:
shimmery
verb
-mers; -mered; -mering
[no obj] :to shine with a light that seems to move slightly
The
road
shimmered
in
the
heat
.
The
landscape
shimmers
[=
glimmers
]
with
light
.
shimmering
colors
/
light
verb
The desert shimmered like a lake under the relentless sun
shine
gleam
glow
glimmer
glint
glisten
ripple
flicker
noun
As Julia slunk up to the microphone, the spotlight picked up the shimmer from her black satin gown
shimmering
shine
gleam
glow
glimmer
glint
gloss
flicker
light
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content