Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shifty
/'∫ifti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shifty
/ˈʃɪfti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shifty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gian giảo
shifty
eyes
đôi mắt gian giảo
a
shifty-looking
person
một người trong có vẻ gian giảo
adjective
shiftier; -est
[also more ~; most ~] informal
having an appearance or way of behaving that seems dishonest
a
shifty
salesman
shifty
eyes
US :difficult to catch :able to move and change directions quickly
a
shifty
runner
adjective
The shifty scoundrel gave me a bad cheque and did a moonlight flit
tricky
artful
shrewd
canny
cunning
foxy
wily
sharp
devious
slick
evasive
smooth
slippery
scheming
designing
conniving
calculating
underhand
(
ed
)
conspiratorial
treacherous
traitorous
deceitful
deceiving
duplicitous
two-faced
Janus-faced
dishonest
crooked
untrustworthy
Colloq
bent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content