Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sherd
/∫ɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sherd
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
shard
variant spelling of shard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content