Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    hoàn toàn
    a sheer waste of time
    một sự lãng phí thời gian hoàn toàn
    sheer nonsense
    điều hoàn toàn vô nghĩa
    (thường thuộc ngữ) mỏng dính (vải)
    dựng đứng; hầu như thẳng đứng
    sheer cliff
    vách đá dựng đứng
    Phó từ
    [một cách] dựng đứng, [một cách] hầu như thẳng đứng
    a cliff that rises sheer from the beach
    một vách đá dốc đứng nhô lên từ bãi biển
    Động từ
    sheer away [from something]; sheer off [something]
    bất thình lình đổi hướng; bất thình lình lảng sang chuyện khác
    chị ta thường hay lảng sang chuyện khác mỗi khi có người bàn đến chuyện ly hôn của chị ta

    * Các từ tương tự:
    sheer-legs, sheers