Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shamble
/'∫æmbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shamble
/ˈʃæmbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shambling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đi lê bước, chạy lê bước
the
old
man
shambled
up
to
me
ông lão lê bước lại phía tôi
Danh từ
bước đi lê chân
* Các từ tương tự:
shambles
verb
shambles; shambled; shambling
[no obj] :to walk in an awkward, unsteady way without lifting your feet very high off the ground
He
shambled
into
the
room
.
* Các từ tương tự:
shambles
adjective
The old beggar hobbled off with a shambling gait
shuffling
lumbering
dragging
scuttling
awkward
clumsy
lurching
unsteady
faltering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content