Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shambles
/'∫æmblz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shambles
/ˈʃæmbəlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shambles
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(danh từ số nhiều được dùng như danh từ số ít)
mớ bừa bãi
your
room
is
[
in
]
a
shambles;
tidy
it
up
!
căn phòng của anh là cả một mớ bừa bãi, xếp dọn nó lại đi!
noun
a place or state in which there is great confusion, disorder, or destruction [singular]
The
city
was
a
shambles
after
the
hurricane
.
This
room
is
a
shambles. [=
mess
]
His
life
was
a
shambles
after
the
divorce
. [
noncount
]
The
room
was
in
shambles.
noun
I can't find anything in this shambles. The campaign degenerated into a complete shambles
chaos
devastation
mess
disaster
Augean
stables
pigsty
muddle
pigpen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content