Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shake-up
/'∫eikʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shake-up
/ˈʃeɪkˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shake-up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự cải tổ, sự tổ chức lại
there's
been
a
government
shake-up
with
three
ministers
losing
their
jobs
đã có một cuộc cải tổ trong chính phủ với ba bộ trưởng mất ghế
noun
plural -ups
[count] :an important change or series of changes in the way a company or other organization is organized or run
There
has
been
a
major
shake-up
in
the
company
.
a
management
shake-up -
see
also
shake
up
at
1
shake
noun
With new owners you can expect a complete shake-up of top management
reorganization
rearrangement
overhaul
revamp
restructuring
rehabilitation
make-over
realignment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content