Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kỳ họp
    kỳ họp sắp tới của nghị viện sẽ bắt đầu vào tháng mười một
    this court is now in session
    tòa án đang họp
    năm học;(Mỹ) học kỳ
    kỳ; buổi
    a recording session
    một buổi ghi âm
    sau nhiều buổi tập ở phòng tập thể dục, tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều
    ban điều hành (nhà thờ giáo hội Trưởng lão)
    in session
    đang có kỳ họp, đang họp
    có làm việc, không nghỉ phép
    is Parliament in session during the summer?
    nghị viện có làm việc của mùa hè không nhỉ?

    * Các từ tương tự:
    sessional