Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người hầu lễ
    (thể dục, thể thao) người giao bóng
    khay (bưng thức ăn)
    (thường số nhiều) cái gắp (dụng cụ chuyển suất ăn vào đĩa của người ăn)
    salad server
    cái gắp suất rau

    * Các từ tương tự:
    servery