Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

serpent /'sɜ:pənt/  

  • Danh từ
    (cũ)
    con rắn (loại lớn)
    kẻ hay xúi giục làm bậy, đồ quỷ dữ
    the Old Serpent
    con quỷ

    * Các từ tương tự:
    serpent lizard, serpent-charmer, serpent-eater, serpent-grass, serpent's-tongue, serpentiform, serpentine, serpentlike