Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sermonize
/'sə:mənaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sermonize
/ˈsɚməˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp
khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)
* Các từ tương tự:
sermonize, sermonise
,
sermonizer
verb
also Brit sermonise -izes; -ized; -izing
[no obj] :to give a sermon to someone especially; disapproving :to give someone unwanted advice about good moral behavior
She's
a
teacher
who
can
talk
to
her
students
about
serious
subjects
without
sermonizing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content