Danh từ
(số nhiều không đổi) dãy, loạt, chuỗi, xê-ri
một loạt vụ thu hoạch được mùa
a television series
một chương trình TV nhiều kỳ
một đợt phát hành tem
(điện học) mạch điện mắc nối tiếp
ắc quy mắc nối tiếp
mạch nối tiếp