Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều không đổi) dãy, loạt, chuỗi, xê-ri
    a series of good harvests
    một loạt vụ thu hoạch được mùa
    a television series
    một chương trình TV nhiều kỳ
    a series of stamps
    một đợt phát hành tem
    (điện học) mạch điện mắc nối tiếp
    ắc quy mắc nối tiếp
    a series circuit
    mạch nối tiếp

    * Các từ tương tự:
    series circuit, series-parallel