Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sequester
/si'kwestə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sequester
/sɪˈkwɛstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(luật học) cách viết khác sequestrate
sequester somebody (oneself) from something
tách ra khỏi, cô lập
sequester
oneself
from
the
world
tách mình ra khỏi thế giới, sống cô lập ẩn dật
* Các từ tương tự:
sequestered
verb
-ters; -tered; -tering
[+ obj] formal :to keep (a person or group) apart from other people
The
jury
was
sequestered
until
a
verdict
was
reached
.
He
was
sequestered
in
his
room
.
law :to take (property) until a debt has been paid
Their
property
was
sequestered
.
* Các từ tương tự:
sequestered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content