Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sequester /si'kwestə[r]/  

  • Động từ
    (luật học) cách viết khác sequestrate
    sequester somebody (oneself) from something
    tách ra khỏi, cô lập
    sequester oneself from the world
    tách mình ra khỏi thế giới, sống cô lập ẩn dật

    * Các từ tương tự:
    sequestered