Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-sufficient
/,selfsə'fi∫ənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-sufficient
/ˌsɛlfsəˈfɪʃənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-sufficient
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(in something)
tự cung, tự cấp; tự túc
a
country
self-sufficient
in
coal
một nước tự túc về than
adjective
[more ~; most ~] :able to live or function without help or support from others
self-sufficient
villages
/
farms
His
new
job
allowed
him
to
become
more
self-sufficient.
adjective
Agriculture will soon reach the point where the country is self-sufficient for food
independent
self-reliant
self-supporting
self-sustaining
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content