Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-evident
/,self'evidənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-evident
/ˌsɛlfˈɛvədənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-evident
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hiển nhiên
a
self-evident
truth
sự thật hiển nhiên
adjective
[more ~; most ~] formal :clearly true and requiring no proof or explanation
The
meaning
is
self-evident.
self-evident
truths
adjective
Her guilt seemed self-evident at first. The gradual destruction of the beaches is self-evident
evident
obvious
patent
clear
incontrovertible
definite
express
distinct
clear-cut
apparent
unmistakable
or
unmistakeable
undeniable
inescapable
incontestable
plain
axiomatic
proverbial
manifest
true
palpable
tangible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content