Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

self-conscious /,self'kɑn∫əs/  

  • Tính từ
    ngượng, ngượng nghịu
    a self-conscious smile
    nụ cười ngượng nghịu
    tự ý thức, tự giác
    self-conscious class
    giai cấp tự giác

    * Các từ tương tự:
    self-consciously, self-consciousness