Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-centred
/,self'sentəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(Mỹ self-centered)(nghĩa xấu)
tự cho mình là trung tâm
* Các từ tương tự:
self-centredness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content