Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-adhesive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-adhesive
/ˌsɛlfədˈhiːsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xem
self-sealing
adjective
able to stick to something without first being made wet
self-adhesive
labels
/
stamps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content