Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lựa chọn, sự tuyển chọn, sự chọn
    the selection of a football team
    sự tuyển chọn một đội bóng đá
    người (vật) được chọn; đội tuyển; tuyển tập
    tuyển tập thơ ca Anh thế kỷ 18
    số nhiều mặt hàng khác nhau để lựa chọn
    a shop with a huge selection of men's shoes
    một cửa hàng có nhiều kiểu giày đàn ông để lựa chọn

    * Các từ tương tự:
    selection committee