Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seism
/'saizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
động đất, địa chấn
* Các từ tương tự:
seismal
,
seismic
,
seismism
,
seismogram
,
seismograph
,
seismographic
,
seismography
,
seismological
,
seismologist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content