Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seep
/si:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seep
/ˈsiːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
rỉ ra, thấm qua, rò rỉ
oil
is
seeping
out
through
a
crack
in
the
tank
dầu rỉ ra qua một đường nứt ở bồn chứa
* Các từ tương tự:
seepage
verb
always followed by an adverb or preposition seeps; seeped; seeping
[no obj] :to flow or pass slowly through small openings in something
Blood
was
seeping
through
the
bandage
.
The
chemicals
seeped
into
the
ground
.
Water
was
seeping
in
(
through
the
cracks
). -
sometimes
used
figuratively
The
secret
seeped
out
.
* Các từ tương tự:
seepage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content