Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seed-bed
/'si:dbed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
luống gieo hạt
nơi hun đúc; nơi phát triển
the
tennis
club
is
a
seed-bed
for
young
talent
câu lạc bộ quần vợt là nơi phát triển tài năng trẻ
* Các từ tương tự:
seed bed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content