Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

seduce /si'dju:s/  /si'du:s/

  • Động từ
    quyến rũ
    he's trying to seduce his secretary
    ông ta đang cố quyến rũ thư ký của ông ta
    sắc đẹp và trí thông minh của cô nàng đã quyến rũ các ông
    seduce somebody from something; seduce somebody into something (doing something)
    cám dỗ
    tôi đã để mình bị cám dỗ bởi ý định mua một chiếc xe mới

    * Các từ tương tự:
    seducement, seducer