Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự bảo đảm; sự an toàn
    have the security of a guaranteed pension
    được có lương hưu bảo đảm
    biện pháp an ninh; biện pháp an toàn
    there was tight security for the Pope's visit
    đã có những biện pháp an ninh chặt chẽ trong cuộc viếng thăm của đức Giáo hoàng
    national security
    an ninh quốc gia
    security forces
    lực lượng an ninh
    a security van
    toa an toàn (để chuyên chở tiền bạc…)
    a high security prison
    nhà tù có độ an toàn cao (cho tội phạm nguy hiểm)
    vật thế chấp
    lend money on security
    cho vay tiền có thế chấp
    give something as [a] security
    thế chấp vật gì
    securities
    (số nhiều)
    giấy bảo chứng; chứng khoán; trái phiếu
    trái phiếu chính phủ

    * Các từ tương tự:
    security council, security guard, security risk