Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
second-rate
/,sekənd'reit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
second-rate
/ˌsɛkəndˈreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] loại xoàng
a
second-rate
actor
một diễn viên loại xoàng
* Các từ tương tự:
second-rateness
adjective
not very good :of ordinary or inferior quality
a
second-rate
education
The
meal
was
only
second-rate.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content