Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
second class
/,sekənd'klɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
second class
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hạng nhì
we're
travelling
second
class
chúng tôi đi (tàu…) vé hạng nhì
I
sent
it
second
class
tôi gửi cái đó theo thể thức hạng nhì (rẻ hơn hạng nhất, ở Mỹ và Ca-na-đa thì chủ yếu là gửi báo và tạp chí)
* Các từ tương tự:
second-class
noun
[noncount] a level of service on a train, ship, etc., that is just below first class
The
airline
offers
special
services
for
travelers
in
first
and
second
class
.
a class of mail in the U.S. that includes newspapers, magazines, etc.
a class of mail in the UK that costs less and takes longer to arrive than first class
[singular] Brit :an undergraduate degree of the second highest level given by a British university
She
got
an
upper
second
class
in
English
at
Oxford
.
* Các từ tương tự:
second-class
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content