Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sâu chắc, thấu suốt; xuyên suốt
    she gave me a searching look and asked if I was lying
    chị ta nhìn tôi với cái nhìn thấu suốt và hỏi là tôi có nói dối không
    a searching interview technique
    kỹ xảo phỏng vấn xuyên suốt

    * Các từ tương tự:
    searchingly