Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật chạm trổ
    công trình điêu khắc, công trình chạm trổ
    a sculpture of Vennus
    một công trình điêu khắc Vệ nữ
    Động từ
    (cách viết khác sculpt) điêu khắc; chạm trổ
    sculpture a statue out of hard wood
    chạm trổ bằng một bức tượng bằng gỗ cứng
    nặn thành tượng; tạc thành tượng
    sculpture the clay into a vase
    nặn đất sét thành một chiếc bình
    trang trí bằng hình chạm trổ
    những chiếc cột trang trí bằng hình chạm trổ
    là nhà điêu khắc tạo ra những hình điêu khắc; học nghề điêu khắc

    * Các từ tương tự:
    sculpturesque