Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scull
/skʌl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scull
/ˈskʌl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mái chèo đôi
cái chèo lái
thuyền đua một người chèo mái chèo đôi
Động từ
chèo (thuyền) bằng mái chèo đôi
* Các từ tương tự:
sculler
,
scullery
,
scullion
noun
plural sculls
[count] :a long and very narrow boat that is usually rowed by one or two people
a
double
scull [=
a
scull
for
two
people
]
sculls [plural] :a race using sculls
He
took
first
place
in
the
single
sculls
.
verb
sculls; sculled; sculling
[no obj] :to row a scull or other small boat
She
sculled
along
the
river
.
* Các từ tương tự:
scullery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content