Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mái chèo đôi
    cái chèo lái
    thuyền đua một người chèo mái chèo đôi
    Động từ
    chèo (thuyền) bằng mái chèo đôi

    * Các từ tương tự:
    sculler, scullery, scullion