Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrutinize
/'skru:tinaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrutinize
/ˈskruːtəˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrutinize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ
xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
* Các từ tương tự:
scrutinize, scrutinise
verb
or Brit scrutinise -nizes; -nized; -nizing
[+ obj] :to examine (something) carefully especially in a critical way
I
closely
scrutinized
my
opponent's
every
move
.
Her
performance
was
carefully
scrutinized
by
her
employer
.
verb
I have scrutinized the results of the blood tests and can find nothing abnormal
examine
analyse
dissect
investigate
probe
study
inspect
sift
go
over
or
through
check
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content