Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scribble /'skribl/  

  • Động từ
    viết ngoáy, viết cẩu thả vội vàng
    vẽ bậy
    đứa bé vẽ bậy khắp cuốn sách
    Danh từ
    chữ viết ngoáy, chữ viết cẩu thả vội vàng
    I can't read this scribble
    chữ viết ngoáy này tôi không thể đọc được
    hình vẽ bậy
    hình vẽ bậy khắp trang giấy

    * Các từ tương tự:
    scribbler