Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
screaming
/'skri:miɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
screaming
/ˈskriːmɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scream
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
la lên, thét lên, thất thanh
tức cười, làm cười phá lên
a
screaming
farce
trò hề làm mọi người cười phá lên
* Các từ tương tự:
screamingly
adjective
always used before a noun
very noticeable and difficult to ignore
The
room's
walls
were
painted
in
a
screaming
yellow
.
screaming
headlines
a
screaming
need
for
reform
(
US
)
I
have
a
screaming
headache
.
US :very fast or powerful
The
batter
hit
a
screaming
line
drive
right
at
the
shortstop
.
* Các từ tương tự:
screamingly
verb
She screamed when I applied iodine to the cut
shriek
screech
squeal
yowl
wail
caterwaul
howl
cry
The women screamed hysterically as the male stripper got down to the bare essentials
laugh
roar
hoot
howl
guffaw
noun
When she saw what had happened, she let out a blood-curdling scream
shriek
screech
squeal
yowl
wail
caterwaul
howl
cry
Phyllis is such a scream when she talks about the silly things that happen to her
Colloq
card
panic
riot
thigh-slapper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content