Động từ
viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc; vạch nguệch ngoạc
nó viết nguệch ngoạc mấy chữ lên tấm bưu thiếp
ai vẽ nguệch ngoạc lên khắp tường thế?
em bé vạch nguệch ngoạc lên mặt bàn
Danh từ
chữ viết nguệch ngoạc
bản viết (bức thư, bản ghi chép) nguệch ngoạc
chúng tôi vừa mới nhận được một tấm thiệp với chữ viết nguệch ngoạc tin cho biết cô ta đã hưởng một thời gian vui thích