Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc; vạch nguệch ngoạc
    nó viết nguệch ngoạc mấy chữ lên tấm bưu thiếp
    ai vẽ nguệch ngoạc lên khắp tường thế?
    em bé vạch nguệch ngoạc lên mặt bàn
    Danh từ
    chữ viết nguệch ngoạc
    bản viết (bức thư, bản ghi chép) nguệch ngoạc
    she just send us a scrawl on a card to say she was having a good time
    chúng tôi vừa mới nhận được một tấm thiệp với chữ viết nguệch ngoạc tin cho biết cô ta đã hưởng một thời gian vui thích

    * Các từ tương tự:
    scrawly