Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    [người, tàu, máy bay] trinh sát
    người phát hiện và nuôi dưỡng tài năng (về thể thao, về nghệ thuật)
    Scout
    (cách viết khác trước đây Boy Scout) hướng đạo sinh
    a scout troop
    đội hướng đạo sinh
    Động từ
    scout around (about) for something (somebody)
    lùng tìm; tìm kiếm
    tôi đã lùng khắp thành phố tìm một căn nhà tốt hơn
    trinh sát
    trinh sát quân địch

    * Các từ tương tự:
    scout-plane, scoutcraft, scouter, scouting, scoutmaster