Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scoundrel
/'skaʊndrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scoundrel
/ˈskaʊndrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scoundrel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tên vô hại
* Các từ tương tự:
scoundrelism
,
scoundrelly
,
scoundrelom
noun
plural -drels
[count] old-fashioned :a person (especially a man) who is cruel or dishonest
He's
a
rotten
scoundrel.
noun
Politicians tend to treat their opponents as liars and scoundrels
villain
rogue
wretch
good-for-nothing
scapegrace
blackguard
rascal
scamp
cur
Old-fashioned
bounder
cad
knave
Colloq
heel
Slang
louse
Brit
rotter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content