Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] Ê-cốt (dân Ê-cốt, luật lệ Ê-cốt; ngôn ngữ Ê-cốt)
    Scots law
    luật Ê-cốt
    Danh từ
    tiếng Ê-cốt (phương ngữ tiếng Anh nói ở Ê-cốt)

    * Các từ tương tự:
    Scotsman, Scotswoman