Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scornful
/'skɔ:nful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scornful
/ˈskoɚnfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scornful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[đầy] khinh bỉ, [đầy] khinh miệt
a
scornful
smile
cái cười đầy khinh bỉ
scornful
of
the
greed
of
others
khinh bỉ tính tham lam của người khác
* Các từ tương tự:
scornfully
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing scorn
a
scornful
look
/
expression
/
laugh
He's
scornful
of
anyone
who
disagrees
with
his
political
beliefs
.
adjective
The people were scornful of his attempt to reassure them, and continued to demand action
contumelious
contemptuous
disdainful
deprecative
disparaging
derisory
derisive
snide
supercilious
mocking
sneering
scoffing
haughty
overweening
high-handed
superior
Colloq
snooty
Slang
snotty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content