Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scorching
/'skɔ:t∫iŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scorching
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scorching
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nóng như thiêu như đốt
a
scorching
day
ngày nóng như thiêu đốt
Phó từ
cực kỳ
scorching
hot
cực kỳ nóng
adjective
very hot
several
days
of
scorching
heat
a
scorching
summer
afternoon
adjective
Scorching heat waves are dangerous for the very young and the elderly
hot
torrid
searing
parching
shrivelling
tropical
hellish
sizzling
broiling
boiling
sweltering
The shadow minister for finance issued a scorching condemnation of the government's tax policies
critical
caustic
scathing
mordant
vituperative
excoriating
harsh
acrimonious
bitter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content