Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm cháy, làm sém; cháy, bị sém
    tôi đã làm sém chiếc sơ mi khi là áo
    the meat will scorch if you don't lower the gas
    thịt sẽ sém nếu anh không vặn thấp lửa lò ga xuống
    làm cho (cây cối) khô héo
    bãi cỏ trông khô héo sau mấy ngày nắng
    scorch off (away, down)
    (tiếng lóng)
    lao, phóng
    chiếc xe lao xuống đường với tốc độ 90 dặm một giờ
    Danh từ
    (cách viết khác sorch-mark)
    vết sém (trên quần áo là bàn là nóng quá…)

    * Các từ tương tự:
    scorch-mark, scorched, scorched-earth policy, scorcher, scorching, scorchy