Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scion
/'saiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scion
/ˈsajən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) tược, chồi
con, con cháu (nhà dòng giống)
* Các từ tương tự:
scion-rooted
,
scionphilous
,
scionphyll
,
scionphyte
noun
plural -ons
[count] formal :a person who was born into a rich, famous, or important family
He's
a
scion
of
a
powerful
family
.
botany :a piece of a plant that is attached to part of another plant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content